Kết quả tra cứu ngữ pháp của うちで踊ろう
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
ではなかろうか
Chắc, có lẽ
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...