Kết quả tra cứu ngữ pháp của うちのちいさな女中さん
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...