Kết quả tra cứu ngữ pháp của うちのひと がっこうのひと
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì