Kết quả tra cứu ngữ pháp của うちほろぼす
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N5
~がほしいです
Muốn
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi