Kết quả tra cứu ngữ pháp của うちまわり
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)