Kết quả tra cứu ngữ pháp của うちみず
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
てみる
Thử...