Kết quả tra cứu ngữ pháp của うっかり八兵衛
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N3
というより/というか
Đúng hơn là/Thì đúng hơn
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N4
ばかりだ
Vừa mới...