Kết quả tra cứu ngữ pháp của うっ血性心不全
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N5
どうやって
Làm thế nào/Bằng cách nào
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)