Kết quả tra cứu ngữ pháp của うつくしまyosakoi祭り
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
てしまう
Làm xong/Lỡ làm
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...