Kết quả tra cứu ngữ pháp của うつせみ (映画)
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Quyết tâm, quyết định
てみせる
...cho mà xem, nhất định sẽ...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N1
Ngoài dự đoán
~Vた + せつな
~ Trong chớp mắt, chỉ một chút đã...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
どうせ
Đằng nào thì/Dù sao thì