Kết quả tra cứu ngữ pháp của うつみようこ
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Đề nghị
よう
Có lẽ
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N4
Ý chí, ý hướng
ようか
Sẽ...chăng
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N1
Suy đoán
~ような...ような
~ Dường như...dường như, hình như...hình như