Kết quả tra cứu ngữ pháp của うとうとする
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
Kết luận
そうすると
Nếu thế thì, vậy thì (Kết luận)
N3
Hoàn tất
とうとう
Cuối cùng thì
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N3
Kết quả
そうすると
Nhờ thế mà, làm thế, như thế thì (Duyên cớ)
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì