Kết quả tra cứu ngữ pháp của うなずきトリオ
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N3
はずだ/はずがない
Chắc chắn là/Chắc chắn không có chuyện
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...