Kết quả tra cứu ngữ pháp của うなり
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N3
ようになる
Trở nên
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N4
ようになる
Bắt đầu có thể
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
Suy đoán
~ような...ような
~ Dường như...dường như, hình như...hình như
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì