Kết quả tra cứu ngữ pháp của うぬぼれ刑事
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N1
Ý chí, ý hướng
~ようにも...れない
~ Dù muốn...cũng không thể...