Kết quả tra cứu ngữ pháp của うぶげ
N2
げ
Có vẻ
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N3
上げる
Làm... xong
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có