Kết quả tra cứu ngữ pháp của うまくいってる?
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N4
てくる
Đi... rồi về
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...