Kết quả tra cứu ngữ pháp của うまみ調味料
N4
という意味だ
Nghĩa là
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
Chia động từ
... みます
Thử làm việc gì để xem kết quả thế nào.
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào