Kết quả tra cứu ngữ pháp của うまズキッ!
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N3
ますように
Mong sao
N4
てしまう
Làm xong/Lỡ làm
N2
ようか~まいか
Nên hay không nên
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất
N3
Khoảng thời gian ngắn
いまにも ... そうだ
Sắp ... tới nơi
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N1
Vô can
ようと...まいと
~Dù có... hay không~thì cũng ...