Kết quả tra cứu ngữ pháp của うみぎり
N4
すぎる
Quá...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng