Kết quả tra cứu ngữ pháp của うみねこのなく頃にの登場人物
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...