Kết quả tra cứu ngữ pháp của うみねこのなく頃に翼
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá