Kết quả tra cứu ngữ pháp của うめぼしのうた
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
Kết quả
そうしたら
Thế là, nào ngờ (Quá khứ)
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?