Kết quả tra cứu ngữ pháp của うめもどき
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N3
Nhấn mạnh
どうも
Lúng túng, bối rối
N5
Cách nói mào đầu
どうも
Dùng để chào hỏi
N3
Xác nhận
どうもない
Không hề gì
N3
Bất biến
どう~ても
Có...thế nào cũng...
N3
Mơ hồ
どうも
Thế nào ấy (Nghi hoặc)
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~どうにも…ない
Không cách nào ... được
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N2
Khuynh hướng
ども
Dẫu, tuy
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là