Kết quả tra cứu ngữ pháp của うらぎり者は去れ
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N4
すぎる
Quá...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N5
は~より
Hơn...
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi