Kết quả tra cứu ngữ pháp của うらごえ
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ