Kết quả tra cứu ngữ pháp của うらみちお兄さん
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N4
Được lợi
...もらおう
Xin hãy..., xin mời
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...