Kết quả tra cứu ngữ pháp của うらわ美術館
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N3
わざわざ
Cất công
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
Đương nhiên
わけだから...てもとうぜんだ
Vì ..., nên dù có...cũng là đương nhiên
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...