Kết quả tra cứu ngữ pháp của うりあげきん
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
あげく
Cuối cùng thì
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
きり
Chỉ có
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ