Kết quả tra cứu ngữ pháp của うるうび
N1
びる
Trông giống
N2
及び
Và...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ようになる
Trở nên
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...