Kết quả tra cứu ngữ pháp của うるか
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
かどうか
... hay không
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
Đánh giá
どうにかなる
Có thể xoay xở được, đâu vào đấy
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên