Kết quả tra cứu ngữ pháp của うるしい
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Đánh giá
... そうにしている
Trông..., có vẻ như..., ra vẻ...
N4
Lặp lại, thói quen
ようにしている
Chắc chắn làm…, cố gắng làm…
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất
N3
ようとしない
Không định/Không chịu
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...