Kết quả tra cứu ngữ pháp của うるまの島
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まるで
Cứ như
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...