Kết quả tra cứu ngữ pháp của うるわしのワシリーサ
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N4
終わる
Làm... xong
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
わざわざ
Cất công
N4
Đánh giá
... そうにしている
Trông..., có vẻ như..., ra vẻ...
N4
Lặp lại, thói quen
ようにしている
Chắc chắn làm…, cố gắng làm…