Kết quả tra cứu ngữ pháp của うれし泣き
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?