Kết quả tra cứu ngữ pháp của うわかみあわせ
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…