Kết quả tra cứu ngữ pháp của うわきもの
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
Nguyên nhân, lý do
...というのも
Lí do là
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N2
というものでもない
Không phải cứ
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...