Kết quả tra cứu ngữ pháp của うわさのツインズ リブとマディ
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Nguyên nhân, lý do
...というのも
Lí do là
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng