Kết quả tra cứu ngữ pháp của うわづつみ
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N4
づらい
Khó mà...
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như