Kết quả tra cứu ngữ pháp của うわべを飾る
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
終わる
Làm... xong
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N3
べき
Phải/Nên...