Kết quả tra cứu ngữ pháp của うんえいひ
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
Thời gian
~ ひかえて...
~ Chẳng bao lâu nữa là tới ( (Thời gian) ...
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...