Kết quả tra cứu ngữ pháp của うんき
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N3
べき
Phải/Nên...
N3
きり
Chỉ có
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
Xác nhận
なんて(いう)...
... Gọi là gì, tên gì