Kết quả tra cứu ngữ pháp của うんそうにん
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N3
Nhấn mạnh vào mức độ
どんなに…だろう(か)
Biết bao nhiêu, đến nhường nào
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
なんとかいう
Nói cái gì đó
N3
Xác nhận
なんて(いう)...
... Gọi là gì, tên gì
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời