Kết quả tra cứu ngữ pháp của うんたら
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに … か
~Giá ... thì hay biết mấy
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...