Kết quả tra cứu ngữ pháp của うーるせいち
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)