Kết quả tra cứu ngữ pháp của えいきある
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
~あえて
Dám~
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội