Kết quả tra cứu ngữ pháp của えいきごう
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...