Kết quả tra cứu ngữ pháp của えいすうじ
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N4
Tiêu chuẩn
いじょう
Từ bao nhiêu trở lên
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N4
Kết quả
いじょう
Chấm hết, chỉ bao nhiêu đó thôi
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng