Kết quả tra cứu ngữ pháp của えいべいほう
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N2
Cảm thán
…というほかはない
Chỉ có thể nói rằng, quả thật là
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N5
~がほしいです
Muốn
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N3
ほど~ない
Không bằng/Không gì bằng