Kết quả tra cứu ngữ pháp của えいやっ
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N4
やっと
Cuối cùng thì...
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N4
やすい
Dễ...
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N3
Hoàn tất
... やっと
Cuối cùng (Thực hiện điều mong đợi)
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn